Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
disparate
/'dispərit/
Jump to user comments
tính từ
  • khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
danh từ, (thường) số nhiều
  • vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
Related search result for "disparate"
Comments and discussion on the word "disparate"