Characters remaining: 500/500
Translation

disparity

/dis'pæriti/
Academic
Friendly

Từ "disparity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng, hoặc sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt đáng kể trong các tình huống như kinh tế, giáo dục, sức khỏe, nhiều lĩnh vực khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Disparity (danh từ): Sự khác biệt hay chênh lệch giữa hai hoặc nhiều thứ.
dụ sử dụng:
  1. Disparity in income: Sự chênh lệch về thu nhập.

    • There is a significant disparity in income between the rich and the poor. ( một sự chênh lệch đáng kể về thu nhập giữa người giàu người nghèo.)
  2. Disparity in education: Sự khác biệt trong giáo dục.

    • The disparity in education quality between urban and rural areas is alarming. (Sự khác biệt về chất lượng giáo dục giữa khu vực thành phố nông thôn điều đáng lo ngại.)
  3. Age disparity: Sự chênh lệch về tuổi tác.

    • There is a disparity in years between the two candidates for the job. ( một sự chênh lệch về tuổi tác giữa hai ứng cử viên cho công việc này.)
Biến thể của từ:
  • Disparate (tính từ): Khác nhau hoàn toàn, không thể so sánh.
    • The two groups had disparate views on the issue. (Hai nhóm quan điểm hoàn toàn khác nhau về vấn đề này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inequality: Sự không bình đẳng.
  • Difference: Sự khác biệt.
  • Discrepancy: Sự không khớp, sự chênh lệch (thường dùng trong ngữ cảnh số liệu hoặc thông tin).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Economic disparity: Sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia.
  • Social disparity: Sự chênh lệch xã hội giữa các nhóm dân cư.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Bridge the gap: Lấp đầy khoảng cách, tạo sự bình đẳng.
    • Efforts are being made to bridge the gap in education between different regions. (Các nỗ lực đang được thực hiện để lấp đầy khoảng cách trong giáo dục giữa các khu vực khác nhau.)
Tóm lại:

"Disparity" một từ quan trọng để mô tả sự khác biệt chênh lệch giữa các đối tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
    • a disparity in years
      sự chênh lệch về tuổi tác
  2. sự không tương ứng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "disparity"