Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discussant
Jump to user comments
Noun
  • người tham dự cuộc thảo luận trang trọng
  • người đàm phán, người thảo luận
Related search result for "discussant"
Comments and discussion on the word "discussant"