Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discredit
/dis'kredit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
    • to bring into discredit
      làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
  • sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
    • to throw discredit upon something
      nghi ngờ cái gì
  • (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
ngoại động từ
  • làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
  • không tin
  • làm mất tín nhiệm
Related words
Related search result for "discredit"
Comments and discussion on the word "discredit"