Characters remaining: 500/500
Translation

discrete

/dis'kri:t/
Academic
Friendly

Từ "discrete" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "riêng biệt," "riêng rẽ," hoặc "rời rạc." Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính triết học. Dưới đây một số điểm chi tiết về từ "discrete":

Định nghĩa:
  1. Riêng biệt, rời rạc: Chỉ những thứ không liên tiếp, những phần riêng lẻ, không liên kết chặt chẽ với nhau.
  2. Không liên tục: Trong toán học, "discrete" thường được dùng để chỉ các giá trị có thể đếm được, trái ngược với "continuous" (liên tục).
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "In discrete mathematics, we study objects that can assume only distinct, separate values." (Trong toán học rời rạc, chúng ta nghiên cứu các đối tượng chỉ có thể nhận các giá trị riêng biệt, tách biệt.)
  2. Trong khoa học máy tính:

    • "The discrete data set contains individual measurements rather than a continuous flow of information." (Tập dữ liệu rời rạc chứa các phép đo riêng lẻ thay vì một dòng thông tin liên tục.)
  3. Trong triết học:

    • "The concept of a discrete entity challenges the notion of continuity in existence." (Khái niệm về thực thể rời rạc thách thức quan niệm về tính liên tục trong sự tồn tại.)
Biến thể của từ:
  • Discreteness (danh từ): Tính rời rạc, sự riêng biệt.
    • dụ: "The discreteness of the data is important for accurate analysis." (Tính rời rạc của dữ liệu rất quan trọng cho phân tích chính xác.)
Từ gần giống:
  • Discrete vs. Discreet: Hai từ này dễ bị nhầm lẫn. "Discrete" có nghĩa riêng biệt, trong khi "discreet" có nghĩa thận trọng, kín đáo.
    • dụ: "She was discreet about her personal life." ( ấy rất kín đáo về đời sống cá nhân của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Separate: Tách biệt, riêng rẽ.
    • dụ: "They live in separate houses." (Họ sống trong những ngôi nhà tách biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Discrete choice: Một thuật ngữ trong kinh tế học nghiên cứu hành vi, thường được sử dụng để mô tả lựa chọn giữa các tùy chọn riêng biệt.
    • dụ: "Discrete choice models help us understand consumer preferences." (Mô hình lựa chọn rời rạc giúp chúng ta hiểu sở thích của người tiêu dùng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "discrete," nhưng trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "discrete variables" (biến rời rạc) hay "discrete systems" (hệ thống rời rạc).
Kết luận:

Từ "discrete" rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học toán học, thể hiện sự tách biệt không liên tục. Hãy chú ý phân biệt với từ "discreet" để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

tính từ
  1. riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
    • discrete space
      (toán học) không gian rời rạc
  2. (triết học) trừu tượng

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "discrete"

Comments and discussion on the word "discrete"