Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for discipline in Vietnamese - French dictionary
bắt nét
nền nếp
xử trí
xử trí
bộ môn
môn
nghiêm
nới
tự do chủ nghĩa
thụ giới
môn học
khuôn phép
quân kỉ
kỉ luật
quân phong quân kỉ
giữ phép
ô hợp
lơi lỏng
tự giác
lỏng lẻo
buông lỏng
ngặt
mềm dẻo
lơi
nới lỏng
xử lí
vấn đề
vấn đề
sắt
uốn
uốn
chặt chẽ
món
buộc