Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fer.
    • Quặng sắt
      minerai de fer;
    • Kỉ luật sắt
      (nghĩa bóng) discipline de fer
    • bịt sắt
      ferrer;
    • Chứa sắt
      ferreux;
    • có sắt
      ferrière ; ferrugieux ; sidéré ; ferrure ; ferrement
    • Nhiễm sắt
      (y học) sidérose;
    • Sắt làm cốt bê-tông
      ferraillage;
    • Thợ bịt sắt
      ferreur;
    • Thuật khắc sắt
      sidérographie.
  • se ratatine
    • Miếng đậu phụ sắt lại
      pain de fromage de soja qui se ratatine.
  • se durcir.
    • Nét mặt sắt lại
      traits qui se durcissent.
  • se resserrer.
    • Lòng sắt lại
      coeur qui se resserre.
Related search result for "sắt"
Comments and discussion on the word "sắt"