version="1.0"?>
- fer.
- Quặng sắt
minerai de fer;
- Kỉ luật sắt
(nghĩa bóng) discipline de fer
- có sắt
ferrière ; ferrugieux ; sidéré ; ferrure ; ferrement
- Nhiễm sắt
(y học) sidérose;
- Sắt làm cốt bê-tông
ferraillage;
- Thuật khắc sắt
sidérographie.
- se ratatine
- Miếng đậu phụ sắt lại
pain de fromage de soja qui se ratatine.
- se durcir.
- Nét mặt sắt lại
traits qui se durcissent.
- se resserrer.
- Lòng sắt lại
coeur qui se resserre.