Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diffuse
/di'fju:s/
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) khuếch tán
    • diffuse light
      ánh sáng khuếch tán
  • rườm rà, dài dòng (văn)
ngoại động từ
  • truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
    • to diffuse knowledge
      truyền bá kiến thức
  • (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
nội động từ
  • tràn, lan
  • (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
Related search result for "diffuse"
Comments and discussion on the word "diffuse"