Jump to user comments
tính từ
- (vật lý) khuếch tán
- diffuse light
ánh sáng khuếch tán
ngoại động từ
- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
- to diffuse knowledge
truyền bá kiến thức
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
nội động từ
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)