Characters remaining: 500/500
Translation

dipus

Academic
Friendly

Từ "dipus" trong tiếng Anh không phải một từ thông dụng thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đang nói đến "Dipus", thì đây một danh từ chỉ một loài động vật thuộc họ chuột nhảy (Dipodidae), thường được biết đến với tên gọi là "jerboa", chúng đặc điểm chân sau dài thường ba ngón.

Giải thích từ "dipus":

Dipus (danh từ): một loài chuột nhảy ba ngón, thuộc họ Dipodidae, thường sốngcác vùng sa mạc khả năng nhảy rất giỏi. Chúng thân hình nhỏ, chân dài thường hoạt động vào ban đêm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dipus is a fascinating creature known for its long jumps."
    • (Dipus một sinh vật thú vị nổi tiếng với những nhảy dài của .)
  2. Câu phức tạp:

    • "In the desert, the dipus can easily escape predators by using its remarkable jumping ability."
    • (Trong sa mạc, dipus có thể dễ dàng thoát khỏi kẻ thù bằng cách sử dụng khả năng nhảy vượt trội của .)
Chú ý phân biệt:
  • Dipus một danh từ riêng, chỉ một loài cụ thể, trong khi "jerboa" thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh để chỉ các loài chuột nhảy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jerboa: tên gọi chung cho nhiều loài chuột nhảy, bao gồm cả dipus.
  • Kangaroo: một loài động vật khác cũng nhảy rất giỏi, nhưng không thuộc họ chuột nhảy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học, bạn có thể gặp từ "dipus" khi bàn về sự thích nghi của các loài động vật trong môi trường khắc nghiệt, như sa mạc.
Một số idiom phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "dipus", bạn có thể sử dụng một số thuật ngữ liên quan đến sự nhanh nhẹn hoặc khả năng thích nghi:

Noun
  1. phân loài chuột nhảy chân ba ngón

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "dipus"

Comments and discussion on the word "dipus"