Characters remaining: 500/500
Translation

oedipus

/'i:dipəs/
Academic
Friendly

Từ "Oedipus" trong tiếng Anh nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Oedipus một nhân vật chính trong một trong những bi kịch nổi tiếng của nhà văn Sophocles, tên "Oedipus Rex". Trong câu chuyện, Oedipus một vị vua của thành Thebes, người đã vô tình giết cha mình kết hôn với mẹ mình. Từ này thường được sử dụng để ám chỉ đến những vấn đề liên quan đến tâm lý, đặc biệt trong tâm lý học.

Giải thích nghĩa từ "Oedipus" bằng tiếng Việt:

"Oedipus" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, đặc biệt "phức cảm Oedipus", miêu tả sự hấp dẫn tình cảm của một đứa trẻ (thường con trai) với mẹ sự ghen tị đối với cha.

dụ sử dụng:
  1. Trong tâm lý học:

    • "The Oedipus complex is a concept in psychoanalysis that describes a child's feelings of desire for their opposite-sex parent and jealousy toward their same-sex parent."
    • (Phức cảm Oedipus một khái niệm trong phân tâm học mô tả cảm giác khao khát của một đứa trẻ đối với cha/mẹ khác giới sự ghen tị đối với cha/mẹ cùng giới.)
  2. Trong văn hóa đại chúng:

    • "Many movies and books explore themes related to the Oedipus complex."
    • (Nhiều bộ phim sách khám phá các chủ đề liên quan đến phức cảm Oedipus.)
Các biến thể của từ:
  • Oedipal: (tính từ) Liên quan đến hoặc mô tả phức cảm Oedipus.
    • dụ: "The Oedipal themes in the story are quite disturbing." (Các chủ đề Oedipal trong câu chuyện khá gây rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Electra complex: một khái niệm tương tự nhưng nói về sự hấp dẫn của con gái đối với cha ghen tị với mẹ.
  • Parental conflict: Sự xung đột giữa cha mẹ con cái.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Oedipus", nhưng trong ngữ cảnh tâm lý học, có thể sử dụng: - "Freudian slip": Một sai lầm trong lời nói tiết lộ cảm xúc hay suy nghĩ tiềm ẩn. - "Family dynamics": Các mối quan hệ tương tác trong một gia đình.

Kết luận:

Từ "Oedipus" không chỉ đơn thuần một nhân vật trong thần thoại còn mang những ý nghĩa sâu xa trong tâm lý học, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa cha mẹ con cái.

danh từ
  1. người giải đáp câu đố

Synonyms

Comments and discussion on the word "oedipus"