Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
différemment
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) khác
    • Il n'est pas de votre avis, il pense différemment
      nó không đồng ý kiến với anh, nó nghĩ khác
    • Agir différemment des autres
      hành động khác những người khác
Related words
Related search result for "différemment"
Comments and discussion on the word "différemment"