Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
différemment
Jump to user comments
phó từ
(một cách) khác
Il n'est pas de votre avis, il pense différemment
nó không đồng ý kiến với anh, nó nghĩ khác
Agir différemment des autres
hành động khác những người khác
Related words
Antonyms:
Identiquement
indistinctement
Related search result for
"différemment"
Words contain
"différemment"
:
différemment
indifféremment
Words contain
"différemment"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chuyển biến
vi phân
sai biệt
bất đồng
phân hoá
non
vi sai
xớ xẩn
khác biệt
khác
more...
Comments and discussion on the word
"différemment"