Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deviant
Jump to user comments
Adjective
  • khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường
Noun
  • một người có hành vi sai lệch so với những quy chuẩn được mọi người chấp nhận, đặc biệt là về hành vi tình dục; người lầm đường lạc lối, người hư hỏng, người đồi bại
Related words
Related search result for "deviant"
Comments and discussion on the word "deviant"