Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defiant
/di'faiənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có vẻ thách thức
  • bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
  • hồ nghi, ngờ vực
Related search result for "defiant"
Comments and discussion on the word "defiant"