Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deuxièmement in Vietnamese - French dictionary
binh nhì
trọng xuân
nhị giáp
sửu
hồng sắc
phúc khảo
ti phiên
bố chính
bảng nhãn
á khanh
á khôi
thế tổ
hạ bán niên
khảm
thái phó
dì hai
phòng nhì
trọng đông
trọng thu
trọng hạ
nhị hỉ
ất
thông phán
chú dượng
tháng hai
phúc trình
hai
thứ hai
phúc thẩm
trung tuần
nhì
thế chiến
bứt
bảy
sáu
chị em
tám
chàng
lớp
năm
nghiêng
o
nhất giáp
cô
bà
bé
chị
cậu
ông
bốn
bước
vòng
vòng
cha
cháu
ba