Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desire
/di'zaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
    • to express a desire to do something
      tỏ lòng mong muốn làm việc gì
    • to statisfy a desire
      thoả mãn một sự mơ ước
  • vật mong muốn, vật ao ước
  • dục vọng
  • lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
    • to do something at the desire somebody
      làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ
  • thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
    • to desire something
      ao ước cái gì
    • to desire to do something
      mong muốn làm việc gì
  • đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
    • to desire somebody to do something
      yêu cầu ai làm việc gì
Related words
Related search result for "desire"
Comments and discussion on the word "desire"