Jump to user comments
danh từ
- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
- to express a desire to do something
tỏ lòng mong muốn làm việc gì
- to statisfy a desire
thoả mãn một sự mơ ước
- vật mong muốn, vật ao ước
- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
- to do something at the desire somebody
làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ
- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
- to desire something
ao ước cái gì
- to desire to do something
mong muốn làm việc gì
- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
- to desire somebody to do something
yêu cầu ai làm việc gì