Characters remaining: 500/500
Translation

demeuré

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "demeuré" có thể được hiểu theo hai cách chính: như một tính từ như một danh từ.

Các biến thể từ gần giống:
  • Demeurer: Động từ có nghĩa là "ở lại" hoặc "sống" ở một nơi nào đó. Ví dụ: Je demeure à Paris. (Tôi sống ở Paris.)
  • Demeure: Danh từ chỉ "ngôi nhà" hoặc "chỗ ở". Ví dụ: Cette demeure est très ancienne. (Ngôi nhà này rất cổ kính.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bête: Cũng có nghĩangu ngốc, đần độn.
  • Sot/Sotte: Cũng chỉ người ngu ngốc, nhưng có thể dùng một cách nhẹ nhàng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc hài hước, từ "demeuré" có thể được sử dụng để chỉ một tính cách đặc trưng trong các nhân vật.
  • "Demeuré" cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cách diễn đạt như "être demeuré sur un sujet", có nghĩakhông tiến bộ hay không thay đổi quan điểm về một vấn đề nào đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "demeuré", bạn nên cẩn thận có thể làm tổn thương người khác khi nói về khả năng trí tuệ của họ. Hãy lựa chọn ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm.
tính từ
  1. ngây thơ, đần độn
danh từ giống đực
  1. người ngây thơ đần độn

Comments and discussion on the word "demeuré"