Từ tiếng Pháp "demeuré" có thể được hiểu theo hai cách chính: như một tính từ và như một danh từ.
Các biến thể và từ gần giống:
Demeurer: Động từ có nghĩa là "ở lại" hoặc "sống" ở một nơi nào đó. Ví dụ: Je demeure à Paris. (Tôi sống ở Paris.)
Demeure: Danh từ chỉ "ngôi nhà" hoặc "chỗ ở". Ví dụ: Cette demeure est très ancienne. (Ngôi nhà này rất cổ kính.)
Từ đồng nghĩa:
Bête: Cũng có nghĩa là ngu ngốc, đần độn.
Sot/Sotte: Cũng chỉ người ngu ngốc, nhưng có thể dùng một cách nhẹ nhàng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh văn học hoặc hài hước, từ "demeuré" có thể được sử dụng để chỉ một tính cách đặc trưng trong các nhân vật.
"Demeuré" cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cách diễn đạt như "être demeuré sur un sujet", có nghĩa là không tiến bộ hay không thay đổi quan điểm về một vấn đề nào đó.
Lưu ý: