Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
degauss
/'di:gaus/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
Related words
Related search result for "degauss"
Comments and discussion on the word "degauss"