Characters remaining: 500/500
Translation

degas

/di'gæs/
Academic
Friendly

Từ "degas" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "khử khí" hoặc "khử hơi độc". thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, hóa học để chỉ hành động loại bỏ các khí hoặc hơi độc hại ra khỏi một môi trường nào đó.

Định nghĩa:
  • Degas (động từ): Khử khí, loại bỏ các khí hoặc hơi độc từ một chất hay một không gian.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực khoa học:

    • "The laboratory technician needed to degas the solution before conducting the experiment." (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phải khử khí dung dịch trước khi tiến hành thí nghiệm.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "It is essential to degas the oil to prevent any contamination in the manufacturing process." (Việc khử khí dầu rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm trong quy trình sản xuất.)
Các biến thể:
  • Degassing (danh từ): Hành động hoặc quá trình khử khí.
    • "The degassing process took several hours to complete." (Quá trình khử khí mất vài giờ để hoàn thành.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Desorb: Làm cho một chất rời khỏi bề mặt đã bám vào.
  • Evacuate: Rút hết không khí hoặc chất khí ra khỏi một không gian.
  • Vent: Thoát khí hoặc để khí thoát ra ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Degassing in vacuum: Khử khí trong môi trường chân không, thường được sử dụng trong các quy trình hóa học hoặc vật liệu.
  • Vacuum degasification: Quy trình khử khí bằng chân không, được áp dụng trong ngành công nghiệp để loại bỏ khí hòa tan.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "degas" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc khử khí hoặc loại bỏ chất độc hại: - Clear out: Dọn sạch, loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc ô nhiễm. - "We need to clear out the old chemicals from the storage room."

Tóm tắt:

Từ "degas" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khoa học để chỉ việc loại bỏ khí hoặc hơi độc. Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu liên quan đến hóa học, vật liệu, quy trình công nghiệp.

ngoại động từ
  1. khử khí, khử hơi độc

Similar Spellings

Words Containing "degas"

Comments and discussion on the word "degas"