Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
deep-read
/'di:p'red/
Jump to user comments
tính từ
  • uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
    • to be deep-read in literature
      hiểu rộng biết nhiều về văn học
Related search result for "deep-read"
Comments and discussion on the word "deep-read"