Characters remaining: 500/500
Translation

deep-fried

Academic
Friendly

Từ "deep-fried" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ món ăn được chế biến bằng cách rán ngập trong dầu hoặc mỡ. Khi một món ăn được "deep-fried", thường trở nên giònbên ngoài mềmbên trong, tạo cảm giác ngon miệng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Deep-fried" có nghĩa được nấu bằng cách nhúng hoàn toàn vào dầu nóng cho đến khi chín vàng.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả các món ăn như khoai tây chiên, rán, hay các loại bánh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I love deep-fried chicken." (Tôi thích rán.)
  2. Câu nâng cao: "The restaurant is famous for its deep-fried calamari, which is served with a tangy dipping sauce." (Nhà hàng nổi tiếng với món mực chiên ngập dầu, được phục vụ với một loại nước chấm chua ngọt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Fried" (rán) - nhưng "fried" có thể chỉ rán không sâu, không ngập dầu.
  • Phrasal verbs: "Fry up" - có thể chỉ việc rán một món ăn nào đó, nhưng không nhất thiết phải rán ngập dầu.
Một số từ cụm từ liên quan:
  • "Shallow-fried": Rán nông - chỉ rán với một lượng dầu ít hơn so với deep-fried.
  • "Pan-fried": Rán chảo - dùng chảo để rán với ít dầu, không ngập.
  • Idioms: "Fry an egg" (rán một quả trứng) - cụm từ này không liên quan đến deep-fried, nhưng có thể dùng để chỉ một hành động nấu ăn đơn giản.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "deep-fried", người nói thường liên tưởng đến những món ăn hàm lượng dầu mỡ cao, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc chế độ ăn kiêng.

Adjective
  1. được nấu bằng cách rán ngập trong dầu, mỡ

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "deep-fried"