Từ "daring" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Daring (tính từ): táo bạo, cả gan, phiêu lưu. Từ này thường mô tả một hành động hoặc một người có tính cách dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm mà không sợ hãi.
Daring (danh từ): sự táo bạo, sự cả gan. Đây là sự thể hiện tính cách dũng cảm hoặc những hành động mạo hiểm.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"The daring rescue operation was praised by the entire community." (Chiến dịch cứu hộ táo bạo đã được toàn bộ cộng đồng khen ngợi.)
"His daring personality often leads him to take risks." (Tính cách táo bạo của anh ấy thường khiến anh ấy phải chấp nhận rủi ro.)
Các biến thể của từ:
Dare (động từ): dám, thách thức. Ví dụ: "I dare you to jump into the water." (Tôi thách bạn nhảy xuống nước.)
Dared (quá khứ của dare): đã dám, đã thách thức. Ví dụ: "She dared to speak up in the meeting." (Cô ấy đã dám lên tiếng trong cuộc họp.)
Daringly (phó từ): một cách táo bạo. Ví dụ: "He daringly proposed a new idea." (Anh ấy táo bạo đề xuất một ý tưởng mới.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Adventurous: thích phiêu lưu, mạo hiểm. Ví dụ: "She is an adventurous traveler." (Cô ấy là một người du lịch thích phiêu lưu.)
Bold: dũng cảm, táo bạo. Ví dụ: "The bold decision changed the company's future." (Quyết định táo bạo đã thay đổi tương lai của công ty.)
Idioms và phrasal verbs:
"To dare to dream": dám mơ ước. Ví dụ: "You must dare to dream big." (Bạn phải dám mơ ước lớn.)
"Dare the consequences": chấp nhận hậu quả. Ví dụ: "He dared the consequences of his actions." (Anh ấy đã chấp nhận hậu quả của hành động của mình.)
Kết luận:
Từ "daring" có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là sự táo bạo mà còn thể hiện một phẩm chất mạnh mẽ của con người trong việc đối mặt với thử thách.