Từ "timidity" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính rụt rè, nhút nhát, hoặc tính bẽn lẽn, e lệ. Người có tính timidity thường cảm thấy không tự tin, ngại ngùng khi phải giao tiếp hoặc thể hiện bản thân trong những tình huống xã hội.
Câu đơn giản: "Her timidity prevented her from speaking up in class." (Tính nhút nhát của cô ấy đã ngăn cản cô ấy nói lên trong lớp.)
Câu nâng cao: "Despite his timidity, he managed to deliver a speech that impressed everyone." (Mặc dù anh ấy nhút nhát, nhưng anh đã cố gắng phát biểu một bài nói khiến mọi người ấn tượng.)
Timid (tính từ): Nhút nhát, rụt rè.
Timidly (trạng từ): Một cách nhút nhát.
"Come out of your shell": Bước ra khỏi cái vỏ của mình, nghĩa là trở nên tự tin hơn và mở lòng hơn với người khác.
"Get cold feet": Bị nhút nhát, không dám làm điều gì đó mà mình đã lên kế hoạch.
"Timidity" miêu tả một trạng thái tâm lý mà nhiều người có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.