Characters remaining: 500/500
Translation

timidity

/ti'miditi/ Cách viết khác : (timidness) /'timidnis/
Academic
Friendly

Từ "timidity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính rụt rè, nhút nhát, hoặc tính bẽn lẽn, e lệ. Người tính timidity thường cảm thấy không tự tin, ngại ngùng khi phải giao tiếp hoặc thể hiện bản thân trong những tình huống xã hội.

Định nghĩa:
  • Timidity: Tính nhút nhát, thiếu tự tin, thường cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi khi phải đối mặt với những tình huống mới hoặc lạ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Her timidity prevented her from speaking up in class." (Tính nhút nhát của ấy đã ngăn cản ấy nói lên trong lớp.)

  2. Câu nâng cao: "Despite his timidity, he managed to deliver a speech that impressed everyone." (Mặc dù anh ấy nhút nhát, nhưng anh đã cố gắng phát biểu một bài nói khiến mọi người ấn tượng.)

Biến thể của từ:
  • Timid (tính từ): Nhút nhát, rụt rè.

    • dụ: "She has a timid personality." ( ấy tính cách nhút nhát.)
  • Timidly (trạng từ): Một cách nhút nhát.

    • dụ: "He approached the group timidly." (Anh ấy tiếp cận nhóm một cách nhút nhát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shyness: Tính nhút nhát, sự e dè.
  • Fearfulness: Tính sợ hãi, sự khiếp sợ.
  • Cowardice: Tính hèn nhát, không dũng cảm.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Come out of your shell": Bước ra khỏi cái vỏ của mình, nghĩa trở nên tự tin hơn mở lòng hơn với người khác.

    • dụ: "After a few weeks, she finally came out of her shell and started making friends." (Sau vài tuần, ấy cuối cùng đã mở lòng bắt đầu kết bạn.)
  • "Get cold feet": Bị nhút nhát, không dám làm điều đó mình đã lên kế hoạch.

    • dụ: "He got cold feet before the big presentation and almost canceled." (Anh ấy đã nhút nhát trước bài thuyết trình lớn suýt hủy bỏ.)
Tóm lại:

"Timidity" miêu tả một trạng thái tâm lý nhiều người có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ

Similar Spellings

Words Mentioning "timidity"

Comments and discussion on the word "timidity"