Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for danton true young in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chứng thực
nguyên hình
chàng
cốm
chân tài
chân giá trị
non nớt
chân tướng
nứt mắt
ít tuổi
non trẻ
choẹt
o
niên thiếu
quýt
chị
thật
chân tu
chân tâm
chân chính
xác đáng
thực
xác thực
chú mình
chú mày
buồng không
dạy dỗ
hồ thỉ
thiếu sinh quân
ca nương
thiếu phụ
thanh nữ
thiệt
son trẻ
cá con
đinh bạ
nương tử
đùi non
nhỏ
nhi đồng
nàng hầu
chàng trai
có chửa
trẻ tuổi
ban tặng
giả dụ
kén chọn
đọt
nhỏ dại
nhỏ tuổi
gái tơ
chị em
đứng đắn
họp mặt
đỏm dáng
mợ
nạ dòng
chửa
làng
chỏm
trẻ
son
khóc lóc
hoa niên
nhung
trai
tơ
Hoàng Hoa Thám
ngờ ngạc
háu
nhớ thương
trống cơm
hỡi
chân thật
cô
con
ăn nói
phong tình
khô đét
cậu
First
< Previous
1
2
Next >
Last