Jump to user comments
- Anticipate, foresee, prepare beforehand
- Dự kiến tất cả những khó khăn
To anticipate all the difficulties
- Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng
To prepare a list of those to be commended
- Expectation, calculation
- Sự việc xảy ra đúng với dự kiến
the event took place as expected
- Planned view (about some matter), planned settlement (of some question)