Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Vải, mụn vải rách, không dùng may vá được, thường dùng vào việc lau chùi: tìm dẻ để lau bảng lấy dẻ lau xe đạp.
2 dt. Cây thân gỗ, gồm nhiều loại, mọc ở rừng, lá có khía răng, một vài loại có quả (thường gọi là hạt) ăn được.
Related search result for
"dẻ"
Words pronounced/spelled similarly to
"dẻ"
:
D
da
dã
dạ
Dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
more...
Words contain
"dẻ"
:
da dẻ
dẻ
dẻo
dẻo dai
mảnh dẻ
mềm dẻo
sốt dẻo
Comments and discussion on the word
"dẻ"