Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dẻo dai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài. Những cánh tay dẻo dai. Sức làm việc dẻo dai.
Related search result for "dẻo dai"
Comments and discussion on the word "dẻo dai"