French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
- sự dùng
- Dépense de temps
sự dùng thời gian
- lượng tiêu thụ
- Dépense d'essence d'une automobile
lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
- phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
- (từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm