Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự được, sự thắng
- Le gain d'un pari
sự được cuộc
- Le gain d'un procès
sự được kiện
- lợi
- Gain illicite
món lợi bất chính
- Un gain de temps
sự lợi thời gian
- lương bổng
- Un gain médiocre
lương bổng xoàng
- gain de cause
sự được kiện; sự thắng