Characters remaining: 500/500
Translation

dénuement

Academic
Friendly

Từ "dénuement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự cùng quẫn, sự nghèo khổ. thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn, không đủ điều kiện vật chất hoặc tinh thần, thường gợi lên cảm giác rất khổ sở của con người khi họ rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

Định nghĩa: - Dénuement (danh từ, giống đực): Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ, tình trạng thiếu thốn.

Cách sử dụng: 1. Trong câu đơn giản: - Il vit dans un dénuement total. (Anh ấy sống trong tình trạng nghèo khổ hoàn toàn.)

Chú ý về các biến thể: - Từ "dénuement" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Dénuer (động từ): Làm cho thiếu thốn, tước đoạt. - Dénué (tính từ): Thiếu thốn, không . - Ví dụ: Un homme dénué de ressources. (Một người đàn ông thiếu thốn tài nguyên.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Pauvreté: Nghèo đói, tình trạng nghèo. - Misère: Cảnh khổ, sự nghèo nàn. - Défavorisé: Bị thiệt thòi, không được ưu đãi.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms trực tiếp liên quan đến "dénuement", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être au bord du gouffre (Ở bên bờ vực thẳm): Chỉ tình trạng cực kỳ khó khăn, có thể tương tự như sự cùng quẫn.

danh từ giống đực
  1. sự cùng quẫn, sự nghèo khổ
    • Être dans un dénuement absolu
      vào tình trạng hoàn toàn cùng quẫn

Antonyms

Comments and discussion on the word "dénuement"