Từ "dénuement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự cùng quẫn, sự nghèo khổ. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn, không đủ điều kiện vật chất hoặc tinh thần, và thường gợi lên cảm giác rất khổ sở của con người khi họ rơi vào hoàn cảnh khó khăn.
Định nghĩa: - Dénuement (danh từ, giống đực): Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ, tình trạng thiếu thốn.
Cách sử dụng: 1. Trong câu đơn giản: - Il vit dans un dénuement total. (Anh ấy sống trong tình trạng nghèo khổ hoàn toàn.)
Chú ý về các biến thể: - Từ "dénuement" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Dénuer (động từ): Làm cho thiếu thốn, tước đoạt. - Dénué (tính từ): Thiếu thốn, không có. - Ví dụ: Un homme dénué de ressources. (Một người đàn ông thiếu thốn tài nguyên.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Pauvreté: Nghèo đói, tình trạng nghèo. - Misère: Cảnh khổ, sự nghèo nàn. - Défavorisé: Bị thiệt thòi, không được ưu đãi.
Idioms và Phrasal Verbs: - Không có idioms trực tiếp liên quan đến "dénuement", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être au bord du gouffre (Ở bên bờ vực thẳm): Chỉ tình trạng cực kỳ khó khăn, có thể tương tự như sự cùng quẫn.