Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démarquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ nhãn, xóa dấu
    • Démarquer de ligne
      bỏ nhãn quần áo
  • (nghĩa bóng) đánh cắp, cóp có sửa đổi (văn); đánh cắp văn của (ai)
  • (thương nghiệp) đổi nhãn giá (hàng, để bán xon...)
  • (thể dục thể thao) gỡ thế bị kèm (cho đồng đội)
nội động từ
  • (có) răng mòn không còn dấu để đoán tuổi (ngựa)
Related search result for "démarquer"
Comments and discussion on the word "démarquer"