Characters remaining: 500/500
Translation

délutage

Academic
Friendly

Từ "délutage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le délutage) thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp khai thác chế biến than cốc. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Kỹ thuật: "Délutage" chỉ quá trình nạy trám hoặc gỡ bỏ các vật liệu, đặc biệttrong quá trình khai thác than cốc. Đâymột kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp than, giúp tách biệt các thành phần không mong muốn khỏi than cốc.

  2. Sự dỡ than cốc: cũng có thể chỉ việc dỡ bỏ than cốc từ khí than, một quá trình quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp:

    • Le délutage est une étape cruciale dans le processus de production de coke. (Quá trình nạy trámmột bước quan trọng trong quy trình sản xuất than cốc.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • Les ingénieurs ont amélioré la technique de délutage pour augmenter l'efficacité. (Các kỹ đã cải tiến kỹ thuật nạy trám để tăng cường hiệu quả.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Déluter (động từ): Đâyđộng từ tương ứng, có nghĩathực hiện hành động nạy trám hoặc gỡ bỏ. Ví dụ: Il faut déluter le charbon pour obtenir un meilleur produit. (Cần phải nạy trám than để được sản phẩm tốt hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décharge (danh từ): Có nghĩa là "dỡ hàng", tuy nhiên không chuyên biệt như "délutage".
  • Extraction (danh từ): Có nghĩa là "khai thác", thường dùng trong ngữ cảnh khai thác khoáng sản.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "délutage", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp, bạn có thể gặp các cụm như: - Délutage de charbon: Sự nạy trám than. - Processus de délutage: Quy trình nạy trám.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "délutage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự nạy trám gắn
  2. (kỹ thuật) sự dỡ than cốc (ở khí than)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délutage"