Characters remaining: 500/500
Translation

délitage

Academic
Friendly

Từ "délitage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le délitage) nguồn gốc từ động từ "déliter". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tách rời, phân tách hoặc làm cho một cái gì đó trở nên mỏng hơn, nhẹ hơn. Trong tiếng Việt, bạn có thể hiểu "délitage" như là "sự thay lót nong" hoặc "sự phân tách".

Định nghĩa:
  • Délitage (danh từ giống đực): Sự thay lót nong, quá trình hoặc hành động làm cho một vật trở nên nhẹ hơn hoặc tách ra thành nhiều phần nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • Le délitage du fromage permet d’obtenir une texture plus légère.
    • (Sự thay lót nong của phô mai giúp được một kết cấu nhẹ hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Le délitage des matériaux composites est essentiel pour réduire le poids des structures.
    • (Sự phân tách các vật liệu compositerất quan trọng để giảm trọng lượng của các kết cấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, từ này có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp làm nhẹ món ăn, ví dụ như trong các món ăn gourmet.
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật, "délitage" có thể được áp dụng để nói về quy trình sản xuất, nơi việc giảm trọng lượng hoặc phân tách các thành phầncần thiết để tăng hiệu suất.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Délitement: Là một từ khác có nghĩasự phân hủy hoặc sự tan rã, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường.
  • Déliter: Động từ có nghĩatách ra, làm nhẹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
  • Diminution: Sự giảm bớt.
  • Allègement: Sự làm nhẹ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idioms cụ thể sử dụng từ "délitage", nhưng trong ngữ cảnh giảm bớt gánh nặng, bạn có thể sử dụng các cụm như "alléger la charge" (làm nhẹ gánh nặng).
danh từ giống đực
  1. như délitement
  2. sự thay lót nong (tằm)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délitage"