Characters remaining: 500/500
Translation

délaitage

Academic
Friendly

Từ "délaitage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le délaitage), có nghĩa là "sự tách sữa" hoặc "sự loại nước sữa". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệttrong sản xuất phô mai. Cụ thể, "délaitage" đề cập đến quá trình loại bỏ nước khỏi sữa để tạo ra các sản phẩm như , phô mai hoặc sữa đặc.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Trong ngành sản xuất thực phẩm:

    • Ví dụ: "Le délaitage est une étape essentielle dans la fabrication du beurre." (Sự tách sữamột bước quan trọng trong quá trình sản xuất .)
  2. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • Ví dụ: "Les fermiers doivent maîtriser le délaitage pour obtenir une bonne qualité de lait." (Các nông dân phải nắm vững quá trình tách sữa để được chất lượng sữa tốt.)
Các biến thể của từ:
  • Délaiter: Động từ có nghĩa là "tách sữa" hoặc "loại nước sữa".
    • Ví dụ: "Il faut délaiter le lait avant de le transformer en fromage." (Cần phải tách sữa trước khi biến thành phô mai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lait: Từ này có nghĩa là "sữa". Đâytừ gốc từ "délaitage".
  • Émulsion: Có thể liên quan đến việc tạo ra một hỗn hợp đồng nhất giữa chất lỏng chất béo, nhưng không hoàn toàn giống với ý nghĩa của "délaitage".
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Faire du beurre": Nghĩa đen là "làm ", có thể dùng để chỉ việc kiếm tiền hoặc đạt được lợi ích từ một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il travaille dur pour faire du beurre avec son entreprise." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền từ doanh nghiệp của mình.)
Lưu ý:

"Délaitage" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành. Nếu bạn đang học tiếng Pháp, việc hiểu về các thuật ngữ chuyên môn này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nghiên cứu hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến thực phẩm, nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. sự loại nước sữa (ở )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délaitage"