Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délibéré
Jump to user comments
tính từ
  • có suy nghĩ, có cân nhắc
  • cương quyết, tự tin
    • Avoir un air délibéré
      có vẻ cương quyết tự tin
danh từ giống đực
  • (luật học, phap lý) sự luận án
Related words
Related search result for "délibéré"
Comments and discussion on the word "délibéré"