Characters remaining: 500/500
Translation

délabré

Academic
Friendly

Từ "délabré" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "đổ nát" hoặc "hư hỏng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ đã bị xuống cấp, không còn trong tình trạng tốt, có thểnhà cửa, đồ vật hoặc thậm chísức khỏe của một người.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nhà cửa hoặc công trình:

    • Maison délabrée: nhà đổ nát, hư hỏng.
    • Ví dụ: Cette maison est complètement délabrée après des années d'abandon. (Ngôi nhà này hoàn toàn đổ nát sau nhiều năm bỏ hoang.)
  2. Đồ vật:

    • Vêtement délabré: quần áo rách nát.
    • Ví dụ: Il porte toujours des vêtements délabrés. (Anh ấy luôn mặc những bộ quần áo rách nát.)
  3. Sức khỏe:

    • Santé délabrée: sức khỏe suy yếu, kém.
    • Ví dụ: Après des mois de maladie, sa santé est devenue délabrée. (Sau nhiều tháng bệnh tật, sức khỏe của anh ấy đã trở nên suy yếu.)
Các biến thể của từ:
  • Délabration (danh từ): tình trạng đổ nát, hư hỏng.
    • Ví dụ: La délabration des bâtiments est un problème dans cette ville. (Tình trạng đổ nát của các tòa nhàmột vấn đềthành phố này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ruiné: bị phá hủy, bị hủy hoại.

    • Ví dụ: Le château est ruiné depuis des siècles. (Lâu đài đã bị hủy hoại hàng thế kỷ.)
  • Abîmé: bị hỏng, bị tổn thương.

    • Ví dụ: Le livre est abîmé à cause de l'humidité. (Cuốn sách bị hỏng do độ ẩm.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Être à l'agonie: nghĩa đen là "đang trong cơn hấp hối", thường được dùng để chỉ một cái gì đó đang trong tình trạng rất xấu hoặc gần như không thể cứu vãn.
    • Ví dụ: Cette vieille voiture est à l'agonie. (Chiếc xe này đang trong cơn hấp hối.)
Cách sử dụng nâng cao:

Bạn có thể sử dụng "délabré" trong các ngữ cảnh văn chương hoặc mô tả, để tạo ra hình ảnh rõ nét về sự xuống cấp tàn lụi.

tính từ
  1. đổ nát, hư hỏng
    • Maison délabrée
      nhà đổ nát
  2. (nghĩa rộng) rách nát (quần áo)
  3. suy, suy sút (sức khỏe)

Similar Spellings

Words Containing "délabré"

Comments and discussion on the word "délabré"