Characters remaining: 500/500
Translation

candélabre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "candélabre" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đèn nến nhiều ngọn" hoặc "cột đèn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những chiếc đèn nhiều ngọn nến, được thiết kế để trang trí chiếu sáng trong các không gian như nhà thờ, cung điện hoặc các bữa tiệc sang trọng.

Định nghĩa cách dùng:
  1. Candélabre (đèn nến nhiều ngọn): Đâynghĩa chính của từ "candélabre". thường được làm bằng kim loại hoặc vật liệu khác khả năng giữ nhiều ngọn nến cùng một lúc.

    • Ví dụ: "Le candélabre en argent sur la table était magnifique." (Chiếc đèn nến bằng bạc trên bàn thật đẹp.)
  2. Candélabre (cột đèn): Trong một nghĩa hiện đại hơn, từ này cũng có thể chỉ những cột đèn đường hoặc cột đèn chiếu sáng trong công viên.

    • Ví dụ: "Les candélabres éclairent les rues la nuit." (Các cột đèn chiếu sáng các con phố vào ban đêm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Candélabre có thể được chia thành số nhiềucandélabres.
  • Một từ gần giốngchandelier, có nghĩa là "đèn chùm", thường được treo trên trần nhà cũng nhiều ngọn nến hoặc bóng đèn.
Từ đồng nghĩa:
  • Lustre: cũng chỉ đèn chùm, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh sang trọng hơn.
  • Lanterne: nghĩađèn lồng, có thể dùng để chỉ loại đèn nhỏ cầm tay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật, "candélabre" có thể được sử dụng để tạo ra không khí cổ điển hoặc lãng mạn.
    • Ví dụ: "Dans le château, les candélabres éclairaient les murs ornés de tapisseries." (Trong lâu đài, những chiếc đèn nến chiếu sáng các bức tường được trang trí bằng thảm.)
Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "candélabre", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ miêu tả ánh sáng hoặc không gian trang trí có thể sử dụng từ này: - "Mettre en lumière" (làm nổi bật) có thể sử dụng trong ngữ cảnh trang trí không gian với candélabres để tạo sự ấm áp.

danh từ giống đực
  1. đèn nến nhiều ngọn
  2. (từ , nghĩa ) cột đèn

Comments and discussion on the word "candélabre"