Characters remaining: 500/500
Translation

déité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déité" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "thần," thường được sử dụng để chỉ một vị thần trong thần thoại hoặc tôn giáo. Từ này thường được dùng để nói về các thực thể siêu nhiên sức mạnh quyền năng, thường được liên kết với các câu chuyện, truyền thuyết trong văn hóa.

Định nghĩa:
  • Déité (danh từ giống cái): vị thần, thực thể siêu nhiên trong thần thoại hoặc tôn giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les déités des monts: Các vị thần của núi.
  2. Dans la mythologie grecque, il y a plusieurs déités comme Zeus et Athéna. (Trong thần thoại Hy Lạp, nhiều vị thần như Zeus Athéna.)
  3. Les déités de l'amour et de la guerre sont souvent très puissantes. (Các vị thần của tình yêu chiến tranh thường rất quyền lực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn hóa, bạn có thể thấy từ "déité" được sử dụng để chỉ những khía cạnh trừu tượng hơn của thần thánh, chẳng hạn như "la déité de la nature" để chỉ "thần thánh của thiên nhiên".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Divinité: từ này cũng có nghĩa là "thần thánh", thường được dùng để chỉ các bản thể siêu nhiên trong tôn giáo.
  • Dieu: có nghĩa là "Chúa" (thường dùng để chỉ một vị thần duy nhất trong các tôn giáo monotheistic như Kitô giáo).
Các cụm từ liên quan:
  • Divinité supérieure: thần thánh vượt trội.
  • Les déités anciennes: các vị thần cổ xưa.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến từ "déité", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "rendre hommage à une déité" (tôn vinh một vị thần) trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa.

Lưu ý phân biệt:

Mặc dù "déité" "divinité" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "déité" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về vị thần, trong khi "divinité" có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ khía cạnh thần thánh nào.

danh từ giống cái
  1. thần (trong thần thoại)
    • Les déités des monts
      thần núi

Words Containing "déité"

Comments and discussion on the word "déité"