Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défrayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đài thọ cho (ai).
    • défrayer la chronique
      thành trò cười cho dư luận.
    • défrayer la conversation
      tham gia duy trì câu truyện.
Related search result for "défrayer"
Comments and discussion on the word "défrayer"