Characters remaining: 500/500
Translation

défilement

Academic
Friendly

Từ "défilement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le défilement), có nghĩa chính là "sự di chuyển" hoặc "sự lướt qua". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong lĩnh vực quân sự công nghệ thông tin.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Trong quân sự: "Défilement" có thể chỉ việc di chuyển một cách tổ chức, thườngcác đơn vị quân đội di chuyển theo hàng lối, hoặc khi họ núp sau các công sự hay đất để tiến vào vị trí chiến đấu.

    • Ví dụ: "Le défilement des troupes a été parfaitement organisé." (Sự di chuyển của các đơn vị quân đội đã được tổ chức một cách hoàn hảo.)
  2. Trong công nghệ thông tin: "Défilement" thường được sử dụng để chỉ hành động lướt qua nội dung trên màn hình, như khi bạn cuộn trang trên máy tính hoặc điện thoại.

    • Ví dụ: "Le défilement de la page est très fluide." (Sự cuộn trang rất mượt mà.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Động từ liên quan: "défiler" (để di chuyển, lướt qua).

    • Ví dụ: "Ils défileront lors de la parade." (Họ sẽ di chuyển trong lễ diễu hành.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "avancer" (tiến lên)
    • "se déplacer" (di chuyển)
  • Cụm từ gần giống:

    • "défilé" (lễ diễu hành, sự kiện tổ chức trong đó các đội ngũ, quân đội di chuyển qua một tuyến đường nhất định).
    • "défilement vertical/horizontal" (cuộn dọc/cuộn ngang) trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "défilement", bạn có thể sử dụng trong những câu mô tả phức tạp hơn như: "Le défilement des événements a créé une atmosphère de tension." (Sự diễn ra của các sự kiện đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng).

  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp từ "défilement" với các giới từ để tạo ra các cụm từ phong phú hơn như "défilement de l'information" (sự lướt qua thông tin) hoặc "défilement infini" (cuộn không giới hạn).

Kết luận:

Như vậy, từ "défilement" không chỉ có nghĩasự di chuyển trong ngữ cảnh quân sự mà còn ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin nhiều lĩnh vực khác.

danh từ giống đực
  1. (quân sự) sự núp (sau công sự, đất...).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défilement"