Từ "défilement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le défilement), có nghĩa chính là "sự di chuyển" hoặc "sự lướt qua". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong lĩnh vực quân sự và công nghệ thông tin.
Trong quân sự: "Défilement" có thể chỉ việc di chuyển một cách có tổ chức, thường là các đơn vị quân đội di chuyển theo hàng lối, hoặc khi họ núp sau các công sự hay gò đất để tiến vào vị trí chiến đấu.
Trong công nghệ thông tin: "Défilement" thường được sử dụng để chỉ hành động lướt qua nội dung trên màn hình, như khi bạn cuộn trang trên máy tính hoặc điện thoại.
Động từ liên quan: "défiler" (để di chuyển, lướt qua).
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ gần giống:
Idiom: Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "défilement", bạn có thể sử dụng nó trong những câu mô tả phức tạp hơn như: "Le défilement des événements a créé une atmosphère de tension." (Sự diễn ra của các sự kiện đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng).
Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không có phrasal verb tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể kết hợp từ "défilement" với các giới từ để tạo ra các cụm từ phong phú hơn như "défilement de l'information" (sự lướt qua thông tin) hoặc "défilement infini" (cuộn không giới hạn).
Như vậy, từ "défilement" không chỉ có nghĩa là sự di chuyển trong ngữ cảnh quân sự mà còn có ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin và nhiều lĩnh vực khác.