Characters remaining: 500/500
Translation

décolleter

Academic
Friendly

Từ "décolleter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "cắt để hở vai" hoặc "để hở vùng cổ". Đâymột từ thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang thiết kế, nhưng cũng có thể áp dụng trong một số lĩnh vực khác như nông nghiệp kỹ thuật.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thời trang:

    • "Décolleter" thường được dùng để chỉ việc cắt hoặc thiết kế một món đồ (như áo, đầm) sao cho hở phần cổ hoặc vai.
    • Ví dụ:
  2. Nông nghiệp:

    • Trong lĩnh vực nông nghiệp, "décolleter" có thể chỉ đến việc phạt ngang cổ rễ của cây trồng.
    • Ví dụ:
  3. Kỹ thuật:

    • Trong kỹ thuật, "décolleter" có thể chỉ đến quá trình tiện liên hoàn.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Danh từ liên quan:
    • "décolleté" (đồ hở vai) - được sử dụng để chỉ các kiểu trang phục phần cổ hoặc vai hở.
    • Ví dụ: Elle porte une robe à décolleté plongeant. ( ấy mặc một chiếc đầm cổ hở sâu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "ouvrir" (mở) - tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra không gian.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "couper" (cắt) - trong một số trường hợp, "couper" có thể được dùng thay cho "décolleter" khi nói đến việc cắt áo.
Các cụm từ thành ngữ
  • Có thể không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ trực tiếp liên quan đến "décolleter", nhưng có thể tìm thấy một số câu nói liên quan đến thời trang, như:
    • Être à la mode (thời trang) - thể hiện việc ăn mặc theo xu hướng, có thể bao gồm cả việc sử dụng trang phục hở vai.
Chú ý
  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi sử dụng từ "décolleter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.
ngoại động từ
  1. để hở vai.
    • Cette robe la décollette trop
      áo dài đó để hở vai cô ta nhiều quá
  2. cắt (áo) để hở vai.
  3. (nông nghiệp) phạt (ngang) cổ rễ.
  4. (kỹ thuật) tiện liên hoàn.

Comments and discussion on the word "décolleter"