Characters remaining: 500/500
Translation

décolleteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décolleteur" là một danh từ giống đực, thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành gia công cơ khí. Từ này có nghĩa là "thợ tiện liên hoàn," chỉ những người thợ thực hiện công việc tiện (cắt, khoan, gia công) trên các máy tiện liên hoàn. Đâymột nghề chuyên môn trong ngành chế tạo, nơi người thợ sẽ sử dụng các thiết bị máy móc để sản xuất ra các chi tiết nhỏ hoặc linh kiện.

Cách sử dụng từ "décolleteur":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Le décolleteur travaille avec précision pour créer des pièces de haute qualité. (Người thợ tiện liên hoàn làm việc với độ chính xác để tạo ra các chi tiết chất lượng cao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Pour devenir un bon décolleteur, il faut maîtriser les techniques de programmation des machines CNC. (Để trở thành một thợ tiện liên hoàn giỏi, cần phải thành thạo các kỹ thuật lập trình máy CNC.)
    • Le métier de décolleteur exige une grande concentration et une bonne compréhension des plans techniques. (Nghề thợ tiện liên hoàn đòi hỏi sự tập trung cao độ hiểu biết tốt về các bản vẽ kỹ thuật.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Décolleteuse: Danh từ giống cái, chỉ người phụ nữ làm nghề thợ tiện liên hoàn.
  • Décolletage: Danh từ chỉ quá trình gia công tiện, thường được dùng để chỉ hoạt động một décolleteur thực hiện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tourneur: Cũngmột từ chỉ thợ tiện nhưng không nhất thiết phảithợ tiện liên hoàn. Có thểthợ tiện thông thường.
  • Usinage: Có nghĩa là "gia công," chỉ quá trình chế tạo các bộ phận từ nguyên liệu thô.
Một số câu thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Tourner en rond": Nghĩa đen là "quay vòng," thường được dùng để chỉ tình trạng không tiến bộ hay không đạt được mục tiêu trong công việc.
  • "Mettre les bouchées doubles": Nghĩa là "làm việc gấp đôi," thường dùng để chỉ việc làm nhanh hơn để hoàn thành công việc.
Kết luận:

Từ "décolleteur" không chỉ đơn thuầnmột danh từ kỹ thuật mà còn mang đến cho người học tiếng Pháp cơ hội khám phá sâu hơn về các khía cạnh kỹ thuật trong ngành nghề, từ đó mở rộng vốn từ vựng khả năng giao tiếp trong bối cảnh chuyên môn.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thợ tiện liên hoàn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décolleteur"