Từ tiếng Pháp "décolleteur" là một danh từ giống đực, thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành gia công cơ khí. Từ này có nghĩa là "thợ tiện liên hoàn," chỉ những người thợ thực hiện công việc tiện (cắt, khoan, gia công) trên các máy tiện liên hoàn. Đây là một nghề chuyên môn trong ngành chế tạo, nơi mà người thợ sẽ sử dụng các thiết bị máy móc để sản xuất ra các chi tiết nhỏ hoặc linh kiện.
Cách sử dụng từ "décolleteur":
Pour devenir un bon décolleteur, il faut maîtriser les techniques de programmation des machines CNC. (Để trở thành một thợ tiện liên hoàn giỏi, cần phải thành thạo các kỹ thuật lập trình máy CNC.)
Le métier de décolleteur exige une grande concentration et une bonne compréhension des plans techniques. (Nghề thợ tiện liên hoàn đòi hỏi sự tập trung cao độ và hiểu biết tốt về các bản vẽ kỹ thuật.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
Décolleteuse: Danh từ giống cái, chỉ người phụ nữ làm nghề thợ tiện liên hoàn.
Décolletage: Danh từ chỉ quá trình gia công tiện, thường được dùng để chỉ hoạt động mà một décolleteur thực hiện.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tourneur: Cũng là một từ chỉ thợ tiện nhưng không nhất thiết phải là thợ tiện liên hoàn. Có thể là thợ tiện thông thường.
Usinage: Có nghĩa là "gia công," chỉ quá trình chế tạo các bộ phận từ nguyên liệu thô.
Một số câu thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Tourner en rond": Nghĩa đen là "quay vòng," thường được dùng để chỉ tình trạng không tiến bộ hay không đạt được mục tiêu trong công việc.
"Mettre les bouchées doubles": Nghĩa là "làm việc gấp đôi," thường dùng để chỉ việc làm nhanh hơn để hoàn thành công việc.
Kết luận:
Từ "décolleteur" không chỉ đơn thuần là một danh từ kỹ thuật mà còn mang đến cho người học tiếng Pháp cơ hội khám phá sâu hơn về các khía cạnh kỹ thuật trong ngành nghề, từ đó mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong bối cảnh chuyên môn.