Characters remaining: 500/500
Translation

décaper

Academic
Friendly

Từ "décaper" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "cạo sạch", "tẩy gỉ" hoặc "đánh gỉ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc làm sạch bề mặt kim loại hoặc loại bỏ lớp gỉ sét.

Định nghĩa chi tiết:
  • Décaper: Là hành động loại bỏ lớp bẩn, lớp gỉ hoặc lớp vật liệu không mong muốn trên bề mặt một vật thể, thườngkim loại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Décaper une surface métallique: Cạo sạch bề mặt kim loại.

    • Exemple: "Il faut décaper la vieille porte en fer avant de la repeindre." (Chúng ta cần cạo sạch cánh cửa sắt trước khi sơn lại.)
  2. Décaper un meuble en bois: Tẩy lớp sơn hoặc lớp chất bẩn trên một món đồ nội thất bằng gỗ.

    • Exemple: "Pour redonner vie à ce meuble, je vais le décaper." (Để làm sống lại món đồ này, tôi sẽ tẩy sạch .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, "décaper" thường được dùng để chỉ các phương pháp làm sạch như sử dụng hóa chất hoặc thiết bị chuyên dụng.
  • Décaper chimie: Liên quan đến việc sử dụng hóa chất để tẩy gỉ hoặc làm sạch bề mặt.
Các biến thể của từ:
  • Décapage: Danh từ chỉ hành động cạo sạch, tẩy gỉ.
  • Décapant: Tính từ hoặc danh từ chỉ chất liệu, hóa chất dùng để tẩy gỉ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dégager: Từ này có nghĩa là "làm sạch" hoặc "giải phóng", nhưng không nhất thiết phải chỉ về kim loại.
  • Nettoyer: Có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "làm sạch" trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ hạn chếviệc cạo sạch.
Idioms cụm động từ:
  • Décaper le sol: Cạo sạch mặt sàn, thường dùng trong ngành xây dựng hoặc vệ sinh.
  • Cụm từ "décaper un mur" (cạo sạch một bức tường) cũng thường thấy trong các công việc sửa chữa nhà cửa.
Chú ý:
  • Từ "décaper" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công việc liên quan đến vệ sinh, làm sạch. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng không cùng một lĩnh vực.
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) sự đánh gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại)
  2. (nghĩa rộng) cạo sạch

Comments and discussion on the word "décaper"