Characters remaining: 500/500
Translation

cộm

Academic
Friendly

Từ "cộm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cộm":

1. Nghĩa 1: Căng to hoặc nổi cao lên do đựng quá đầy, quá chặt.

Khi sử dụng "cộm" theo nghĩa này, thường mô tả một vật đó bị đè nén hoặc chứa quá nhiều thứ bên trong, dẫn đến việc bị phình ra hoặc nổi lên một cách vướng víu.

2. Nghĩa 2: cảm giác khó chịu ở da thịt, đặc biệtmắt, do vướngphía trong.

Nghĩa này thường chỉ cảm giác khó chịu con người cảm nhận được, dụ như khi bụi hay dị vật lọt vào mắt.

3. Biến thể sử dụng nâng cao
  • Cồm cộm: một từ láy, diễn tả mức độ ít hơn của cảm giác khó chịu hoặc tình trạng cộm.
    • dụ: "Tôi cảm thấy cồm cộmmắt sau khi ngồi lâu trước màn hình máy tính."
4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Cộm phình: "Phình" cũng có thể được hiểu tình trạng bị nở ra do chứa đầy, nhưng "cộm" thường mang yếu tố vướng víu hơn.
  • Khó chịu: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, từ này có thể sử dụng để diễn tả cảm giác "cộm" mang lại.
5. Cách sử dụng
  • Trong văn viết, "cộm" thường được dùng để mô tả sự vật cụ thể, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái cơ thể.
  • Khi muốn diễn tả cảm giác khó chịu, có thể dùng "cộm" để gợi lên hình ảnh rõ ràng hơn cho người nghe.
  1. t. 1 Căng to hoặc nổi cao lên một cách vướng víu do đựng quá đầy, quá chặt. Túi cộm, nhét đầy giấy tờ. Quần áo đựng cộm vali. Chiếc dày cộm. 2 cảm giác khó chịu ở da thịt, đặc biệtmắt, do vướngphía trong. Bụi than vào, làm cộm mắt. // Láy: cồm cộmmức độ ít).

Comments and discussion on the word "cộm"