Từ "cạ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của nó.
1. Nghĩa thứ nhất: Danh từ "cạ"
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh chơi bài, "cạ" là một thuật ngữ chỉ một bộ ba quân bài đánh chắn cùng loại. Một bộ cạ bao gồm ba quân bài thuộc cùng một hàng, ví dụ như hàng văn, hàng sách, hoặc hàng vạn.
2. Nghĩa thứ hai: Động từ "cạ"
Định nghĩa: "Cạ" cũng được sử dụng như một động từ có nghĩa là cọ vào, va chạm nhẹ với một bề mặt nào đó.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Cọ" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động tương tự như "cạ" trong nghĩa động từ.
Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh danh từ, từ đồng nghĩa có thể là "bộ ba" hoặc "tổ hợp." Trong nghĩa động từ, từ đồng nghĩa có thể là "cọ xát" hoặc "va chạm."
Cách sử dụng nâng cao
Trong trò chơi bài, bạn có thể nói: "Tôi đã hoàn thành một cạ lớn với bốn quân bài." (Dù có bốn bài, nhưng có thể là một cách nói có phần phóng đại, vì cạ thường chỉ ba).
Trong ngữ cảnh mô tả hành động, bạn có thể nói: "Khi đi qua hàng rào, tôi vô tình cạ tay vào." (Nói về việc va chạm không cố ý).