Characters remaining: 500/500
Translation

cạ

Academic
Friendly

Từ "cạ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của .

1. Nghĩa thứ nhất: Danh từ "cạ"

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh chơi bài, "cạ" một thuật ngữ chỉ một bộ ba quân bài đánh chắn cùng loại. Một bộ cạ bao gồm ba quân bài thuộc cùng một hàng, dụ như hàng văn, hàng sách, hoặc hàng vạn.

2. Nghĩa thứ hai: Động từ "cạ"

Định nghĩa: "Cạ" cũng được sử dụng như một động từ có nghĩacọ vào, va chạm nhẹ với một bề mặt nào đó.

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Cọ" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động tương tự như "cạ" trong nghĩa động từ.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh danh từ, từ đồng nghĩa có thể "bộ ba" hoặc "tổ hợp." Trong nghĩa động từ, từ đồng nghĩa có thể "cọ xát" hoặc "va chạm."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong trò chơi bài, bạn có thể nói: "Tôi đã hoàn thành một cạ lớn với bốn quân bài." ( bốn bài, nhưng có thể một cách nói phần phóng đại, cạ thường chỉ ba).
  • Trong ngữ cảnh mô tả hành động, bạn có thể nói: "Khi đi qua hàng rào, tôi vô tình cạ tay vào." (Nói về việc va chạm không cố ý).
  1. 1 dt. Phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại gồm hàng văn, hàng sách hàng vạn: Năm chắn ba cạ.
  2. 2 đgt. Cọ vào: Con trâu cạ lưng vào đống rơm.

Comments and discussion on the word "cạ"