Từ "câblé" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này.
Trong lĩnh vực giao thông:
Trong kiến trúc:
Trong hàng hải:
Danh từ "le câblage": Chỉ hệ thống dây cáp hoặc cáp điện. Ví dụ: "Le câblage de la maison doit être vérifié régulièrement." (Hệ thống dây cáp của ngôi nhà cần phải được kiểm tra thường xuyên.)
Cách sử dụng nâng cao:
Câble (danh từ): Cáp, dây cáp. Ví dụ: "Il faut utiliser un câble de bonne qualité." (Cần sử dụng cáp chất lượng tốt.)
Fil (danh từ): Dây, chỉ các loại dây nhỏ hơn so với cáp. Ví dụ: "Ce fil est trop fin pour soutenir le tableau." (Dây này quá mỏng để treo bức tranh.)
Khi sử dụng từ "câblé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. "Câblé" có thể chỉ một đặc điểm vật lý (như xe cáp) hoặc một khía cạnh kỹ thuật (như hệ thống điện).