Characters remaining: 500/500
Translation

câblé

Academic
Friendly

Từ "câblé" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa chung:
  • Câblé (tính từ): Từ này thường được dùng để miêu tả một cái gì đó liên quan đến cáp hoặc dây cáp. có thể chỉ ra rằng một vật thể nào đó được thiết kế hoặc trang bị với cáp.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong lĩnh vực giao thông:

    • "Cette voiture est câblée pour le système audio." (Chiếc xe này được trang bị cáp cho hệ thống âm thanh.)
  • Trong kiến trúc:

    • "Les moulures câblées ajoutent un style unique cho căn phòng." (Các đường viền cáp tạo thêm phong cách độc đáo cho căn phòng.)
  • Trong hàng hải:

    • "L'ancre câblée est indispensable pour la sécurité du bateau." (Neo cápđiều cần thiết cho sự an toàn của chiếc thuyền.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ "le câblage": Chỉ hệ thống dây cáp hoặc cáp điện. Ví dụ: "Le câblage de la maison doit être vérifié régulièrement." (Hệ thống dây cáp của ngôi nhà cần phải được kiểm tra thường xuyên.)

  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực công nghệ: "Cette télévision est câblée, donc elle a accès à de nombreux canaux." (Chiếc tivi này được kết nối cáp, vì vậy có thể truy cập nhiều kênh.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Câble (danh từ): Cáp, dây cáp. Ví dụ: "Il faut utiliser un câble de bonne qualité." (Cần sử dụng cáp chất lượng tốt.)

  • Fil (danh từ): Dây, chỉ các loại dây nhỏ hơn so với cáp. Ví dụ: "Ce fil est trop fin pour soutenir le tableau." (Dây này quá mỏng để treo bức tranh.)

5. Idioms phrasal verbs:
  • Mettre sous câbles: Có nghĩakết nối hoặc lắp đặt hệ thống cáp. Ví dụ: "Ils vont mettre sous câbles tout le quartier." (Họ sẽ kết nối toàn bộ khu vực bằng cáp.)
6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "câblé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. "Câblé" có thể chỉ một đặc điểm vật lý (như xe cáp) hoặc một khía cạnh kỹ thuật (như hệ thống điện).

tính từ
  1. xe
    • Fil câblé
      chỉ xe
  2. xem câble 1, 2
    • Moulure câblée
      (kiến trúc) đường đắp hình thừng
    • Ancre câblée
      (hàng hải) neo cáp
danh từ giống đực
  1. chỉ xe
  2. dây bện (để treo tranh, buộc màn...)

Comments and discussion on the word "câblé"