Từ "câble" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, nghĩa là "dây cáp". Đây là một từ rất phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, điện tử, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng khác
Câble aérien: Cáp trên không, thường được sử dụng trong các hệ thống cáp treo.
Câble de connexion: Cáp nối, dùng để kết nối các thiết bị điện tử.
Câble isolé: Cáp cách điện, có lớp bảo vệ bên ngoài để đảm bảo an toàn.
Câble de levage: Cáp nâng, sử dụng trong các thiết bị nâng như cần cẩu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Fil: Dây (thường chỉ những dây nhỏ hơn, như dây điện).
Chaine: Xích (dùng để chỉ những loại cáp nặng hơn, thường dùng trong cơ khí).
Idioms và cụm động từ
Couper le câble avec: Đoạn tuyệt với (nghĩa là cắt đứt mối quan hệ hay liên lạc với ai đó).
Filer le câble: Ra đi (trong ngữ cảnh cổ, có thể hiểu là rời bỏ một nơi nào đó).
Chú ý
Khi sử dụng từ "câble", bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng loại cáp mà bạn đang nói đến, vì có rất nhiều loại cáp khác nhau với những chức năng và đặc điểm riêng biệt.
Ví dụ câu
J'ai besoin d'un câble électrique pour brancher mon ordinateur. (Tôi cần một dây cáp điện để kết nối máy tính của mình.) 2.