Characters remaining: 500/500
Translation

cylindrique

Academic
Friendly

Từ "cylindrique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hình trụ" hoặc "thuộc về hình trụ". Từ này được sử dụng để mô tả một hình dạng hai đáy hình tròn một bề mặt cong nối giữa chúng, giống như một cái chai hoặc một cái ống.

Định nghĩa:
  • "Cylindrique" (tính từ): Liên quan đến hình dạng trụ, cấu trúc giống hình trụ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Surface cylindrique: Mặt trụ.

    • Ví dụ: La surface cylindrique du tuyau permet de faire passer l'eau facilement. (Bề mặt hình trụ của ống cho phép nước chảy dễ dàng.)
  2. Objet cylindrique: Đối tượng hình trụ.

    • Ví dụ: Ce verre est un objet cylindrique. (Chiếc ly nàymột đối tượng hình trụ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học hình học, "cylindrique" có thể được sử dụng để mô tả các tính chất của hình trụ, chẳng hạn như thể tích hay diện tích bề mặt.
    • Ví dụ: La formule pour calculer le volume d'un solide cylindrique est V = πr²h. (Công thức để tính thể tích của một khối hình trụ là V = πr²h.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:
    • Cylindre (hình trụ): Danh từ chỉ hình trụ.
    • Cylindrique có thể được sử dụng với các danh từ khác để mô tả các hình dạng hoặc đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Tubulaire: Có nghĩahình ống, thường dùng để chỉ những vật hình dạng giống như ống nhưng không nhất thiết phảihình trụ hoàn hảo.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Coordonnées cylindriques": Hệ tọa độ hình trụ, là một hệ tọa độ được sử dụng trong toán học vật lý.
Chú ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cylindrique" có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng không chỉ dừng lạihình dạng vậtmà còn có thể liên quan đến dữ liệu hoặc thông tin cấu trúc hình trụ.
tính từ
  1. xem cylindre 1
    • Surface cylindrique
      mặt trụ

Similar Spellings

Words Containing "cylindrique"

Words Mentioning "cylindrique"

Comments and discussion on the word "cylindrique"