Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cueillir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hái (hoa, quả)
  • (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp
  • (thông tục) bắt, tóm
    • Cueillir un voleur
      tóm một tên ăn trộm
  • (thân mật) đón
    • J'irai vous cueillir à la gare
      tôi sẽ đi đón anh ở ga
  • (nghĩa bóng) đón nhận
    • Cueillir des lauriers
      đón nhận vinh quang
Related search result for "cueillir"
Comments and discussion on the word "cueillir"