Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croupir
Jump to user comments
nội động từ
  • đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng
  • chết gí
    • Croupir dans l'ignorance
      chết gí trong dốt nát
Related search result for "croupir"
Comments and discussion on the word "croupir"