Characters remaining: 500/500
Translation

créner

Academic
Friendly

Từ "créner" trong tiếng Phápmột động từ thuộc nhóm ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngành in, có nghĩa là "khắc" hoặc "khắc họa" lên bề mặt của một vật nào đó.

Định nghĩa
  • Créner (động từ): khắc một hình ảnh, chữ viết hoặc họa tiết lên bề mặt của vật liệu, thườngtrong ngành in ấn.
Các sử dụng ví dụ
  1. Trong ngành in ấn:

    • Exemple: "Le typographe a créé des caractères en créne." (Người thợ in đã khắc cáctự bằng phương pháp khắc.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • Exemple: "L'artiste a décidé de créner ses sculptures pour les rendre plus originales." (Nghệ sĩ đã quyết định khắc lên các tác phẩm điêu khắc của mình để làm cho chúng độc đáo hơn.)
Biến thể của từ
  • Créneau: từ này không phảimột biến thể của "créner" một từ khác có nghĩa là "khoảng trống", "lỗ hổng" hoặc "mô hình". Tuy nhiên, chung gốc từ "crénelage", có nghĩa là "khắc".
  • Crénelage: hành động hoặc quá trình khắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Graver: động từ "graver" cũng có nghĩa là "khắc", nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm khắc trên kim loại, gỗ hoặc đá.
    • Exemple: "Il a gravé son nom sur une plaque." (Anh ấy đã khắc tên mình lên một tấm biển.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học:
    • Có thể sử dụng "créner" để chỉ việc khắc họa một hình ảnh hoặc ý tưởng trong văn bản, mặc dù không phổ biến.
    • Exemple: "L'auteur créne son récit avec des détails vibrants." (Tác giả khắc họa câu chuyện của mình với những chi tiết sống động.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nào nổi bật trực tiếp liên quan đến "créner", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc khắc hoặc tạo hình trong nghệ thuật.

Kết luận

Từ "créner" là một từ kỹ thuật hữu ích trong ngành in nghệ thuật, thể hiện hành động khắc họa hoặc tạo hình.

ngoại động từ
  1. (ngành in) khấc

Comments and discussion on the word "créner"